' Cầu trục SUNGDO cáp điện, pa lăng SUNGDO duy nhất nhập khẩu Hàn Quốc

Pa lăng hai tốc độ

Cầu trục SUNGDO Hàn quốc, pa lăng hai tốc độ:
Pa lăng SUNGDO Hàn quốc hai cấp tốc độ nâng hạ, gồm 1 tốc độ nhanh tiêu chuẩn như loại pa lăng 1 tốc độ, và 1 tốc độ chậm = 10% tốc độ nhanh. Ví dụ tốc độ nhanh 7,5 mét/phút, tốc độ chậm 0,75 mét/phút. Còn tốc độ di chuyển pa lăng thì là loại 1 tốc độ.
Dưới đây là bảng thống kê các loại pa lăng hai tốc độ SUNGDO sử dụng cho cầu trục, cổng trục, monorail:
I – Pa lăng cáp điện hai tốc độ dầm đơn Cầu trục SUNGDO

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG SUNGDO – DẦM ĐƠN, HAI TỐC ĐỘ NÂNG/HẠ
Tải trọng nâng Chiều cao nâng Tốc độ nâng hạ C/suất nâng hạ Tốc độ di chuyển Trọng lượng
1 tấn 6 or 12 m 10/1 m/ph 2.4/0.4 kW x 4P 20 m/ph 225 kg (245 kg)
2 tấn 6 or 12 m 8.4/0.84 m/ph 3.7/0.4 kW x 4P 20 m/ph 320 kg (355 kg)
2.8 tấn 6 or 12 m 7.5/0.75 m/ph 4.8/1.1 kW x 4P 20 m/ph 415 kg (460 kg)
3 tấn 6 or 12 m 7.5/0.75 m/ph 5.5/1.1 kW x 4P 20 m/ph 415 kg (460 kg)
5 tấn 6 or 12 m 4.7/0.47 m/ph 5.5/1 kW x 6P 20 m/ph 635 kg (700 kg)
7.5 tấn 12 m 3.1/0.31 m/ph 5.5/1 kW x 6P 12.5 m/ph 970 kg
10 tấn 12 m 3.7/0.37 m/ph 9/1.1 kW x 8P 12.5 m/ph 1280 kg
15 tấn 12 m 3.7/0.37 m/ph 13/1.8 kW x 8P 12.5 m/ph 2180 kg
20 tấn 12 m 3.5/0.35 m/ph 17/1.8 kW x 8P 12.5 m/ph 2520 kg


II – Pa lăng cáp điện hai tốc độ dầm đôi

     THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG SUNGDO – DẦM ĐÔIHAI TỐC ĐỘ NÂNG/HẠ
Tải trọng nâng Chiều cao nâng Tốc độ nâng hạ C/suất nâng hạ Tim ray bánh xe Trọng lượng
2 tấn 12 m 8.4/0.84 m/ph 3.7/0.4 kW x 4P 950 mm 490 kg
2.8 tấn 12 m 7.5/0.75 m/ph 4.8/1.1 kW x 4P 950 mm 590 kg
3 tấn 12 m 7.5/0.75 m/ph 5.5/1.1 kW x 4P 950 mm 590 kg
5 tấn 11 m 4.7/0.47 m/ph 5.5/1 kW x 6P 950 mm 900 kg
5 tấn 12 m 4.7/0.47 m/ph 5.5/1 kW x 6P 1150 mm 900 kg
7.5 tấn 12 m 3.1/0.31 m/ph 5.5/1 kW x 6P 1150 mm 955 kg
10 tấn 12 m 3.7/0.37 m/ph 9/1.1 kW x 8P 1150 mm 1265 kg
15 tấn 12 m 3.7/0.37 m/ph 13/1.8 kW x 8P 1200 mm 1920 kg
20 tấn 12 m 3.5/0.35 m/ph 17/1.8 kW x 8P 1300 mm 2385 kg
30 tấn 12 m 2.3/0.23 m/ph 17/1.8 kW x 8P 1800 mm 3536 kg
35 tấn 12 m 4/0.4 m/ph 33/3.7 kW x 6/4P 1600 mm 5400 kg
40 tấn 12 m 3.5/0.35 m/ph 33/3.7 kW x 6/4P 1600 mm 5400 kg
50 tấn 12 m 2.7/0.27 m/ph 33/3.7 kW x 6/4P 2300 mm 7200 kg
60 tấn 12 m 2/0.2 m/ph 33/3.7 kW x 6/4P 2800 mm 9050 kg
70 tấn 12 m 2/0.2 m/ph 33/3.7 kW x 6/4P 2800 mm 9200 kg

Cầu trục SUNGDO

Bình luận