Pa lăng dầm đôi
Palang Hitachi Nhật Bản dầm đôi – pa lăng tiêu chuẩn (Double Rail Crane Trolley): là loại pa lăng (xe con, con bò) chạy trên cầu trục hoặc cổng trục dầm đôi.
Xuất xứ: Hitachi – Nhật Bản
Tải trọng nâng: Từ 2 – 100 tấn
Bội suất cáp (số nhánh cáp treo móc): 4/1
Tốc độ nâng hạ: Loại 1 tốc độ và 2 tốc độ.
Chiều cao nâng: Từ 3 – 50 mét
Thông số kỹ thuật cụ thể xem tại đây
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT PALANG HITACHI:
Rated Load (ton) | 2 | 3 | 5 | 7.5 | 10 | 15 | 20 | 30 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoisting lift(m) | 12 | 6 and 12 | 8 and 12 | 8 and 12 | 8 and 12 | 12 | 12 | ||||
Hoisting Speed (m/min) |
50Hz | 8.4 | 7.5 | 6.7 | 6.0 | 5.0 | 5.0 | 4.2 | 2.8 | ||
60Hz | 10 | 9 | 8 | 7.2 | 6.0 | 6.0 | 5.0 | 3.3 | |||
Hoisting Motor |
(Kw) | 50Hz | 2.9 | 4.2 | 5.9 | 7.9 | 8.8 | 6.7 × 2 | 7.5 × 2 | 7.5 × 2 | |
60Hz | 3.5 | 5 | 7 | 9.5 | 10.5 | 8 × 2 | 9 × 2 | 9 × 2 | |||
No. of Poles | 4 | ||||||||||
Traveling Speed (m/min) |
50Hz | 21 | 14 | ||||||||
60Hz | 25 | 17 | |||||||||
Traveling Motor |
(Kw) | 50Hz | 0.30 | 0.45 | 0.45 | 0.45 × 2 | 0.45 × 2 | 0.45 × 2 | 0.45 × 2 | 0.7 × 2 | |
60Hz | 0.36 | 0.55 | 0.55 | 0.55 × 2 | 0.55 × 2 | 0.55 × 2 | 0.55 × 2 | 0.84 × 2 | |||
No. of Poles | 4 | ||||||||||
No. of Falls | 4 | 8 | |||||||||
Composition | 6 × Fi(29) – B | 6 × Fi(29) – B | 6 × Fi(29) – B | 6 × Fi(29)IWRC-B | 6 × Fi(29) – B | ||||||
Diam.(mm) | Ø8 | Ø10 | Ø12.5 | Ø14 | Ø16 | Ø20 | Ø22.4 | Ø20 | |||
Rating | 40% ED, 400 starts/h | 40% ED, 250 starts/h | |||||||||
Operating method | |||||||||||
Electric source (3-phase) | 200V 50/60Hz, 220V 60Hz, 380V to 400V/415V 50Hz, 400V to 440V 60Hz | ||||||||||
Control voltage | 200V 50/60Hz |
Bình luận